中文 Trung Quốc
燻肉
熏肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt xông khói
燻肉 熏肉 phát âm tiếng Việt:
[xun1 rou4]
Giải thích tiếng Anh
bacon
燻蒸 熏蒸
燻蒸劑 熏蒸剂
燼 烬
燾 焘
燿 燿
爆 爆