中文 Trung Quốc
營壘
营垒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân trại
營壘 营垒 phát âm tiếng Việt:
[ying2 lei3]
Giải thích tiếng Anh
army camp
營寨 营寨
營山 营山
營山縣 营山县
營建 营建
營房 营房
營收 营收