中文 Trung Quốc
燕麥
燕麦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yến mạch
燕麥 燕麦 phát âm tiếng Việt:
[yan4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
oats
燕麥粥 燕麦粥
燖 燖
燗 燗
燙傷 烫伤
燙平 烫平
燙手山芋 烫手山芋