中文 Trung Quốc
燒茶
烧茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho trà
燒茶 烧茶 phát âm tiếng Việt:
[shao1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to make tea
燒荒 烧荒
燒製 烧制
燒賣 烧卖
燒錄 烧录
燒鍋 烧锅
燒開 烧开