中文 Trung Quốc
  • 燒荒 繁體中文 tranditional chinese燒荒
  • 烧荒 简体中文 tranditional chinese烧荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xóa các chất thải đất hoặc rừng bằng cách đốt
  • dấu gạch chéo-và-đốt (nông nghiệp)
燒荒 烧荒 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1 huang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to clear waste land or forest by burning
  • slash-and-burn (agriculture)