中文 Trung Quốc
  • 燒灼疼 繁體中文 tranditional chinese燒灼疼
  • 烧灼疼 简体中文 tranditional chinese烧灼疼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đau đốt
燒灼疼 烧灼疼 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1 zhuo2 teng2]

Giải thích tiếng Anh
  • burning pain