中文 Trung Quốc
燒烤醬
烧烤酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước sốt thịt nướng
燒烤醬 烧烤酱 phát âm tiếng Việt:
[shao1 kao3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
barbecue sauce
燒焊 烧焊
燒焦 烧焦
燒煤 烧煤
燒燬 烧毁
燒瓶 烧瓶
燒硬 烧硬