中文 Trung Quốc
燒煮
烧煮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nấu ăn
燒煮 烧煮 phát âm tiếng Việt:
[shao1 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
to cook
燒燬 烧毁
燒瓶 烧瓶
燒硬 烧硬
燒紙 烧纸
燒結 烧结
燒胎 烧胎