中文 Trung Quốc- 燃起
- 燃起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đốt cháy
- với ánh sáng
- hình. để tia lửa tắt (hy vọng, tranh cãi, ngọn lửa của cuộc cách mạng)
燃起 燃起 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to ignite
- to light
- fig. to spark off (hopes, controversy, flames of revolution)