中文 Trung Quốc
  • 燃起 繁體中文 tranditional chinese燃起
  • 燃起 简体中文 tranditional chinese燃起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đốt cháy
  • với ánh sáng
  • hình. để tia lửa tắt (hy vọng, tranh cãi, ngọn lửa của cuộc cách mạng)
燃起 燃起 phát âm tiếng Việt:
  • [ran2 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to ignite
  • to light
  • fig. to spark off (hopes, controversy, flames of revolution)