中文 Trung Quốc
燃點
燃点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh lửa điểm (nhiệt độ)
đốt điểm
燃點 燃点 phát âm tiếng Việt:
[ran2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
ignition point (temperature)
combustion point
燄 焰
燇 燇
燈 灯
燈塔 灯塔
燈塔市 灯塔市
燈塔水母 灯塔水母