中文 Trung Quốc
燈塔
灯塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọn hải đăng
CL:座 [zuo4]
燈塔 灯塔 phát âm tiếng Việt:
[deng1 ta3]
Giải thích tiếng Anh
lighthouse
CL:座[zuo4]
燈塔市 灯塔市
燈塔水母 灯塔水母
燈心 灯心
燈會 灯会
燈柱 灯柱
燈泡 灯泡