中文 Trung Quốc
熈
熙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 熙 [xi1]
熈 熙 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 熙[xi1]
熉 熉
熊 熊
熊 熊
熊包 熊包
熊孩子 熊孩子
熊市 熊市