中文 Trung Quốc
  • 熊市 繁體中文 tranditional chinese熊市
  • 熊市 简体中文 tranditional chinese熊市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thị trường (tức là khoảng thời gian của giảm giá cổ phần) gấu
熊市 熊市 phát âm tiếng Việt:
  • [xiong2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • bear market (i.e. period of falling share prices)