中文 Trung Quốc
熊孩子
熊孩子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) con quỷ nhỏ
brat
熊孩子 熊孩子 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 hai2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) little devil
brat
熊市 熊市
熊成基 熊成基
熊掌 熊掌
熊本縣 熊本县
熊熊 熊熊
熊狸 熊狸