中文 Trung Quốc
煽動性
煽动性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiêu khích
煽動性 煽动性 phát âm tiếng Việt:
[shan1 dong4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
provocative
煽動顛覆國家政權 煽动颠覆国家政权
煽動顛覆國家罪 煽动颠覆国家罪
煽情 煽情
熀 熀
熄 熄
熄滅 熄灭