中文 Trung Quốc
煽情
煽情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuấy động cảm xúc
để khơi dậy cảm
di chuyển
煽情 煽情 phát âm tiếng Việt:
[shan1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
to stir up emotion
to arouse sympathy
moving
煽陰風 煽阴风
熀 熀
熄 熄
熄火 熄火
熄燈 熄灯
熅 熅