中文 Trung Quốc
  • 煽情 繁體中文 tranditional chinese煽情
  • 煽情 简体中文 tranditional chinese煽情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khuấy động cảm xúc
  • để khơi dậy cảm
  • di chuyển
煽情 煽情 phát âm tiếng Việt:
  • [shan1 qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to stir up emotion
  • to arouse sympathy
  • moving