中文 Trung Quốc- 熄
- 熄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để dập tắt
- để đưa ra (cháy)
- để quench
- để dừng ghi
- hẹn hò (của cháy, đèn vv)
- để chấm dứt
- để khô héo đi
- chết
- Đài Loan pr. [xi2]
熄 熄 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to extinguish
- to put out (fire)
- to quench
- to stop burning
- to go out (of fire, lamp etc)
- to come to an end
- to wither away
- to die out
- Taiwan pr. [xi2]