中文 Trung Quốc- 無路可逃
- 无路可逃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không có đường ra
- hư không để đi
- bị mắc kẹt ngoài hope cứu hộ
- Sơn vào một góc
無路可逃 无路可逃 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- no way out
- nowhere to go
- trapped beyond hope of rescue
- painted into a corner