中文 Trung Quốc
  • 無路可逃 繁體中文 tranditional chinese無路可逃
  • 无路可逃 简体中文 tranditional chinese无路可逃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có đường ra
  • hư không để đi
  • bị mắc kẹt ngoài hope cứu hộ
  • Sơn vào một góc
無路可逃 无路可逃 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 lu4 ke3 tao2]

Giải thích tiếng Anh
  • no way out
  • nowhere to go
  • trapped beyond hope of rescue
  • painted into a corner