中文 Trung Quốc
無辜
无辜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô tội
vô tội
không phạm tội (lý)
無辜 无辜 phát âm tiếng Việt:
[wu2 gu1]
Giải thích tiếng Anh
innocent
innocence
not guilty (law)
無農藥 无农药
無連接 无连接
無道 无道
無遺 无遗
無邊 无边
無邊無際 无边无际