中文 Trung Quốc
無遠弗屆
无远弗届
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở rộng khắp toàn cầu (thành ngữ)
sâu rộng
無遠弗屆 无远弗届 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yuan3 fu2 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to extend all over the globe (idiom)
far-reaching
無遺 无遗
無邊 无边
無邊無際 无边无际
無量 无量
無量壽 无量寿
無針注射器 无针注射器