中文 Trung Quốc
無脊椎動物
无脊椎动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
invertebrate
無脊椎動物 无脊椎动物 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ji3 zhui1 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
invertebrate
無腳蟹 无脚蟹
無與倫比 无与伦比
無船承運人 无船承运人
無花果 无花果
無菌 无菌
無菌性 无菌性