中文 Trung Quốc
無糖
无糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường miễn phí
無糖 无糖 phát âm tiếng Việt:
[wu2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
sugar free
無紙化 无纸化
無紙化辦公 无纸化办公
無絲分裂 无丝分裂
無網格法 无网格法
無線 无线
無線網路 无线网路