中文 Trung Quốc
無線網路
无线网路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng không dây
無線網路 无线网路 phát âm tiếng Việt:
[wu2 xian4 wang3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
wireless network
無線電 无线电
無線電廣播 无线电广播
無線電接收機 无线电接收机
無線電波 无线电波
無線電管理委員會 无线电管理委员会
無線電話 无线电话