中文 Trung Quốc
無紙化
无纸化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không cần giấy tờ
無紙化 无纸化 phát âm tiếng Việt:
[wu2 zhi3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
paperless
無紙化辦公 无纸化办公
無絲分裂 无丝分裂
無維度 无维度
無線 无线
無線網路 无线网路
無線電 无线电