中文 Trung Quốc
無精症
无精症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
azoospermia (y học)
無精症 无精症 phát âm tiếng Việt:
[wu2 jing1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
azoospermia (medicine)
無糖 无糖
無紙化 无纸化
無紙化辦公 无纸化办公
無維度 无维度
無網格法 无网格法
無線 无线