中文 Trung Quốc
無窮集
无穷集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập vô hạn (toán học).
無窮集 无穷集 phát âm tiếng Việt:
[wu2 qiong2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
infinite set (math.)
無端 无端
無端端 无端端
無符號 无符号
無精打采 无精打采
無精症 无精症
無糖 无糖