中文 Trung Quốc
無理
无理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa hợp lý
không hợp lý
無理 无理 phát âm tiếng Việt:
[wu2 li3]
Giải thích tiếng Anh
irrational
unreasonable
無理取鬧 无理取闹
無理數 无理数
無瑕 无瑕
無產者 无产者
無產階級 无产阶级
無用 无用