中文 Trung Quốc
  • 無理取鬧 繁體中文 tranditional chinese無理取鬧
  • 无理取闹 简体中文 tranditional chinese无理取闹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm cho vấn đề mà không có lý do (thành ngữ); để cố tình khiêu khích
無理取鬧 无理取闹 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 li3 qu3 nao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make trouble without reason (idiom); to be deliberately provocative