中文 Trung Quốc
無用
无用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô dụng
vô giá trị
無用 无用 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yong4]
Giải thích tiếng Anh
useless
worthless
無用之樹 无用之树
無由 无由
無異 无异
無病呻吟 无病呻吟
無病自灸 无病自灸
無的放矢 无的放矢