中文 Trung Quốc
無權
无权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có quyền
không có quyền lợi được
bất lực
無權 无权 phát âm tiếng Việt:
[wu2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
no right
no entitlement
powerless
無殻族 无壳族
無殼蝸牛 无壳蜗牛
無毒 无毒
無比 无比
無比較級 无比较级
無毛 无毛