中文 Trung Quốc
無字碑
无字碑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá viên thuốc mà không có dòng chữ
trống bia
無字碑 无字碑 phát âm tiếng Việt:
[wu2 zi4 bei1]
Giải thích tiếng Anh
stone tablet without inscription
blank stele
無定形碳 无定形碳
無害 无害
無家可歸 无家可归
無寧 无宁
無將牌 无将牌
無尾熊 无尾熊