中文 Trung Quốc
無定形碳
无定形碳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cacbon vô định hình
無定形碳 无定形碳 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ding4 xing2 tan4]
Giải thích tiếng Anh
amorphous carbon
無害 无害
無家可歸 无家可归
無容置疑 无容置疑
無將牌 无将牌
無尾熊 无尾熊
無尾猿 无尾猿