中文 Trung Quốc
無害
无害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô hại
無害 无害 phát âm tiếng Việt:
[wu2 hai4]
Giải thích tiếng Anh
harmless
無家可歸 无家可归
無容置疑 无容置疑
無寧 无宁
無尾熊 无尾熊
無尾猿 无尾猿
無局 无局