中文 Trung Quốc
烽
烽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Beacon cháy
烽 烽 phát âm tiếng Việt:
[feng1]
Giải thích tiếng Anh
beacon fire
烽火 烽火
烽火四起 烽火四起
烽煙 烽烟
烽煙四起,戰火紛飛 烽烟四起,战火纷飞
烽煙遍地 烽烟遍地
烽燧 烽燧