中文 Trung Quốc
烽火
烽火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lửa beacon (để cung cấp cho báo động)
烽火 烽火 phát âm tiếng Việt:
[feng1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
fire beacon (to give alarm)
烽火四起 烽火四起
烽煙 烽烟
烽煙四起 烽烟四起
烽煙遍地 烽烟遍地
烽燧 烽燧
焃 焃