中文 Trung Quốc
烝民
烝民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người
công chúng
烝民 烝民 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 min2]
Giải thích tiếng Anh
people
the masses
烝黎 烝黎
烤 烤
烤房 烤房
烤火 烤火
烤炙 烤炙
烤煙 烤烟