中文 Trung Quốc
烤煙
烤烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữa khỏi ống khói thuốc lá
烤煙 烤烟 phát âm tiếng Việt:
[kao3 yan1]
Giải thích tiếng Anh
flue-cured tobacco
烤爐 烤炉
烤盤 烤盘
烤箱 烤箱
烤肉醬 烤肉酱
烤胡椒香腸 烤胡椒香肠
烤雞 烤鸡