中文 Trung Quốc
烝黎
烝黎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người
công chúng
烝黎 烝黎 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 li2]
Giải thích tiếng Anh
people
the masses
烤 烤
烤房 烤房
烤架 烤架
烤炙 烤炙
烤煙 烤烟
烤爐 烤炉