中文 Trung Quốc
火眼
火眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pinkeye
火眼 火眼 phát âm tiếng Việt:
[huo3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
pinkeye
火眼金睛 火眼金睛
火石 火石
火砲 火炮
火種 火种
火筷子 火筷子
火箭 火箭