中文 Trung Quốc
火筷子
火筷子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹp cá sấu cho lửa
tóc quăn tongs
火筷子 火筷子 phát âm tiếng Việt:
[huo3 kuai4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
fire tongs
hair curling tongs
火箭 火箭
火箭彈 火箭弹
火箭推進榴彈 火箭推进榴弹
火箭筒 火箭筒
火紅 火红
火絨草 火绒草