中文 Trung Quốc
火石
火石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Flint (đá)
火石 火石 phát âm tiếng Việt:
[huo3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
flint (stone)
火砲 火炮
火神 火神
火種 火种
火箭 火箭
火箭彈 火箭弹
火箭推進榴彈 火箭推进榴弹