中文 Trung Quốc
渧
渧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thả, như là chất lỏng
một giọt
渧 渧 phát âm tiếng Việt:
[di4]
Giải thích tiếng Anh
to drop, as liquids
a drop
渨 渨
渫 渫
渫 渫
測地曲率 测地曲率
測地線 测地线
測地線曲率 测地线曲率