中文 Trung Quốc
渡過
渡过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua
đi qua
渡過 渡过 phát âm tiếng Việt:
[du4 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to cross over
to pass through
渡鴉 渡鸦
渢 渢
渣 渣
渣滓 渣滓
渤 渤
渤海 渤海