中文 Trung Quốc
減速
减速
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm tốc độ
để làm chậm
nhẹ nhàng
減速 减速 phát âm tiếng Việt:
[jian3 su4]
Giải thích tiếng Anh
to reduce speed
to slow down
to take it easy
減速器 减速器
減震 减震
減震器 减震器
渝中 渝中
渝中區 渝中区
渝北 渝北