中文 Trung Quốc
  • 減刑 繁體中文 tranditional chinese減刑
  • 减刑 简体中文 tranditional chinese减刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giảm hình phạt
  • rút ngắn hoặc commuted câu (tư pháp)
減刑 减刑 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to reduce penalty
  • shortened or commuted (judicial) sentence