中文 Trung Quốc
渙散
涣散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ông
LAX
slack
xáo
渙散 涣散 phát âm tiếng Việt:
[huan4 san4]
Giải thích tiếng Anh
to slacken
lax
slack
disorganized
渙然 涣然
渙然冰釋 涣然冰释
渚 渚
減低 减低
減低速度 减低速度
減俸 减俸