中文 Trung Quốc
渙然冰釋
涣然冰释
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tan chảy (thành ngữ)
để làm sáng tỏ
tiêu tan
渙然冰釋 涣然冰释 phát âm tiếng Việt:
[huan4 ran2 bing1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to melt away (idiom)
to clear up
to dissipate
渚 渚
減 减
減低 减低
減俸 减俸
減價 减价
減免 减免