中文 Trung Quốc
渙然
涣然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu tan
biến mất
渙然 涣然 phát âm tiếng Việt:
[huan4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
to dissipate
to vanish
渙然冰釋 涣然冰释
渚 渚
減 减
減低速度 减低速度
減俸 减俸
減價 减价