中文 Trung Quốc
火山灰
火山灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tro núi lửa
火山灰 火山灰 phát âm tiếng Việt:
[huo3 shan1 hui1]
Giải thích tiếng Anh
volcanic ash
火山灰土 火山灰土
火山爆發 火山爆发
火山爆發指數 火山爆发指数
火山礫 火山砾
火影忍者 火影忍者
火德星君 火德星君