中文 Trung Quốc
火山帶
火山带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vành đai núi lửa
火山帶 火山带 phát âm tiếng Việt:
[huo3 shan1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
volcanic belt
火山活動 火山活动
火山灰 火山灰
火山灰土 火山灰土
火山爆發指數 火山爆发指数
火山碎屑流 火山碎屑流
火山礫 火山砾